Có 2 kết quả:

低血压 dī xuè yā ㄉㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ低血壓 dī xuè yā ㄉㄧ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

low blood pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

low blood pressure

Bình luận 0